您现在的位置是:Kinh doanh >>正文
Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang
Kinh doanh1人已围观
简介- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.Điểm...
- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsalCụ thể như sau
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsalTrường ĐH An Giang ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsalĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | Tổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsalĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsalĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsalĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
Bậc ĐH ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsalĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
GD Chính trị ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
SP Toán học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
SP Vật lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
SP Hóa học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
SP Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
SP Ngữ văn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
SP Lịch sử ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
SP Địa lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 22 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
Kinh tế Quốc tế ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Tài chính-Ngân hàng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Tài chính Doanh nghiệp ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Luật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Kỹ thuật Phần mềm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Công nghệ Kỹ thuật môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Quản lý Tài nguyên và Môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 50 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Bậc CĐ ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsalĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Giáo dục Thể chất ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | T00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10.75 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
SP Tin học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Sư phạm Âm nhạc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | N00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Sinh học ứng dụng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | |
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | |
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐlịch thi đấu bóng đá futsal |
- Lê Huyền
Tags:
相关文章
Nhận định, soi kèo Barcelona vs Alaves, 20h00 ngày 2/2: Tin vào Blaugrana
Kinh doanhHư Vân - 02/02/2025 04:35 Tây Ban Nha ...
阅读更多Đàm Vĩnh Hưng tiết lộ thói quen duy trì suốt 21 năm
Kinh doanhTrên trang cá nhân, ca sĩ Đàm Vĩnh Hưng vừa đăng tải những bức hình anh quỳ gối trước bàn thờ Tổ ngh ...
阅读更多Giọng baritone số 1 Việt Nam Vũ Mạnh Dũng qua đời ở tuổi 43
Kinh doanh"Bạn ơi, cảm ơn bạn về những gì bạn đã cống hiến cho nghệ thuật Opera nước mình, cho nền Thanh Nhạc ...
阅读更多
热门文章
- Nhận định, soi kèo Valencia vs Celta Vigo, 22h15 ngày 2/2: Cơ hội cho Bầy dơi
- Ca sĩ Minh Vương ra mắt ca khúc về đại dịch Corona
- Nhận định, soi kèo Dinamo Zagreb vs Gorica, 23h15 ngày 4/2
- Trường Giang
- Nhận định, soi kèo Odisha vs NorthEast United, 21h00 ngày 3/2: Đối thủ yêu thích
- Nhận định, soi kèo Othellos Athienou vs Doxa Katokopias, 0h00 ngày 6/2
最新文章
-
Nhận định, soi kèo Al
-
Đồng nghiệp đau xót Vũ Mạnh Dũng là người quá tử tế, đức độ
-
Ca sĩ Minh Vương ra mắt ca khúc về đại dịch Corona
-
Nhận định, soi kèo CD Arabe Unido vs Costa Del Este FC, 8h30 ngày 5/2
-
Nhận định, soi kèo Al Hudod vs Zakho, 18h30 ngày 4/2: Chủ nhà thất thế
-
Khánh An tiết lộ năm 2020 sẽ làm 'tan chảy' trái tim khán giả nghe nhạc Bolero